Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slinky




slinky
[sliηki]
tính từ
lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói về phụ nữ)
lén, lẩn
bó sát vào các đường cong của thân thể (về quần áo)


/sliɳki/

tính từ
lén, lẩn
uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển

Related search result for "slinky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.