Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slice



/slais/

danh từ

miếng mỏng, lát mỏng

    a slice of bread một lát bánh mì

phần, phần chia

    of profits phần chia lợi tức

dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)

(như) slice-bar

(ngành in) thanh phết mực

(thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)

động từ

cắt ra từng miếng mỏng, lạng

(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.