Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slat





slat
[slæt]
danh từ
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline
nội động từ
vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
ngoại động từ
đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)


/slæt/

danh từ
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)

động từ
vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)

Related search result for "slat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.