Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slackening




danh từ
xem slacken

ngoại động từ
nới lỏng; làm chùng
nới (ốc vít)



slackening
['slækəniη]
danh từ
xem slacken
ngoại động từ
nới lỏng; làm chùng
nới (ốc vít)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slacken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.