Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skull-cap




skull-cap
['skʌl'kæp]
danh từ
mũ chỏm (mũ tròn nhỏ không có lưỡi trai đội trên chỏm đầu, ngày nay nhất là đàn ông Do Thái đội khi cầu kinh và các giám mục đạo Cơ đốc đội)
(thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi)


/'skʌlkæp/

danh từ
mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà)
(thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi)

Related search result for "skull-cap"
  • Words contain "skull-cap" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sọ hộp sọ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.