Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skull



/skʌl/

danh từ

sọ, đầu lâu

    skull and crossbones đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)

đầu óc, bộ óc

    thick skull óc ngu si, óc đần độn

    empty skull đầu óc rỗng tuếch


Related search result for "skull"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.