Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skirt



/skə:t/

danh từ

vạt áo

váy, xiêm

    divided skirt quần rộng thùng thình (trông như váy)

khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm

((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa

    on the skirts of the wood ở rìa rừng

động từ

đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo

    to skirt the coast đi dọc theo bờ biển

    road skirts round wood con đường đi vòng mép rừng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.