Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skip



/skip/

danh từ

(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân

ông bầu

danh từ

thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)

(như) skep

sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng

sự nhảy dây

nhảy, bỏ quãng

    to skip from one subject to another đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia

    he skips as he reads khi đọc, anh ấy bỏ quãng

nhảy lớp

(từ lóng) chuồn, lủi, đi mất

ngoại động từ

nhảy, bỏ, quên

    to skip a passage nhảy một đoạn

    to skip a form nhảy một lớp

    to skip the descriptions bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.