Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sister



/'sistə/

danh từ

chị, em gái

    sister german chị (em) ruột

bạn gái thân (coi như chị em gái)

nữ tu sĩ, ni cô

    sister of mercy bà phước

chị y tá; chị y tá trưởng

bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)

    prose, younger sister of verse văn xuôi, cô em của văn vần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.