Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siphuncle




siphuncle
['saifʌηkl]
danh từ
(động vật học) vòi chích, vòi hút (của một số côn trùng và súc vật) (như) siphon


/'saifʌɳkl/

danh từ
(động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.