Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinew


/'sinju:/

danh từ

(giải phẫu) gân

(số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ

    a man of sinew người khoẻ

(nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực

    the sinews of war nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh

ngoại động từ

(thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.