Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simplicity




simplicity
[sim'plisəti]
danh từ
sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn
tính đơn giản
tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
tính dễ hiểu, tính dễ làm
tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
simplicity itself
rất dễ dàng



tính đơn giản
s. of group tính đơn giản của một nhóm

/sim'plisiti/

danh từ
tính đơn giản
tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
tính dễ hiểu, tính dễ làm
tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "simplicity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.