Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
similarly




similarly
['similəli]
phó từ
tương tự, giống nhau
the two boys dress similarly
hai thằng bé ăn mặc giống nhau
cũng như thế, cũng vậy



đồng dạng

/'similəli/

phó từ
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.