Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sill





sill
[sil]
danh từ
ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào)
a window sill
ngưỡng cửa sổ
a door sill
ngưỡng cửa ra vào


/sil/

danh từ
ngưỡng cửa

Related search result for "sill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.