Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
significant





significant
[sig'nifikənt]
tính từ
có ý nghĩa; đầy ý nghĩa
their change of plan is strange but I don't think it's significant
việc họ thay đổi kế hoạch thật lạ lùng nhưng tôi không cho rằng điều đó có ý nghĩa
a significant remark/look/smile
một nhận xét/ánh mắt/nụ cười đầy ý nghĩa
quan trọng, đáng kể
a significant rise in profits
sự gia tăng lợi nhuận đáng kể



có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể

/sig'nifikənt/

tính từ
đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý
quan trọng, trọng đại, đáng chú ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "significant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.