Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signal



/'signl/

danh từ

dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh

    signals are made by day with flags and by night with lights ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn

    to give the signal for advance ra hiệu tiến lên

    signalof distress tính hiệu báo lâm nguy

tính từ

đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh

    signal virtue đạo đức gương mẫu

    signal punishment sự trừng phạt nghiêm minh

dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu

ngoại động từ

ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu

    to signal to someone to stop ra hiệu cho ai dừng lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "signal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.