Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sight reading




sight+reading
['sait'ri:diη]
danh từ
khả năng chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước


/'sait'ri:diɳ/

danh từ
sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay

Related search result for "sight reading"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.