Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side



/said/

danh từ

mặt, bên

    a cube has six sides hình khối có sáu mặt

    two sides of house hai bên cạnh nhà

    two sides of sheet of paper hai mặt của tờ giấy

    the right side of cloth mặt phải của vải

    the seamy side of life mặt trái của cuộc đời

(toán học) bề, cạnh

    opposite sides of a parallelogram hai cạnh đối nhau của một hình bình hành

triền núi; bìa rừng

sườn, lườn

    side of mutton sườn cừu

    to fight side by side sát cánh chiến đấu

phía, bên

    the right side phía bên phải

    the debit side bên nợ

    the credit side bên có

phần bên cạnh, phần phụ

    side of road bên cạnh đường

khía cạnh

    to study all sides of the question nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề

phe, phái, phía

    to take sides with somebody; to take the sides of somebody về phe với ai

    justice is on our side chúng ta có chính nghĩa

    there is much to be said on both sides cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói

    the winning side phe thắng

bên (nội, ngoại)

    on the maternal side bên ngoại

!born on the wrong side of the blanket

(xem) blanket

!to be on the right side of forty

dưới bốn mươi tuổi

!to be on the wrong side of forty

trên bốn mươi tuổi

!to be on this side of grave

hãy còn sống

!to be on the wrong side of the door

bị nhốt ở ngoài

!to look on the bright side of everything

lạc quan

!to put on side

lên mặt, làm bộ làm tịch

!prices are on the high side

giá vẫn cao

!to shake one's side

cười vỡ bụng

nội động từ

( with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "side"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.