Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sickly


/'sikli/

tính từ

hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu

xanh, xanh xao

    sickly complexion nước da xanh

độc; tanh, làm buồn nôn

    sickly climate khí hậu độc

    sickly mell mùi tanh làm buồn nôn

uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)

ngoại động từ

bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc

làm cho bệnh hoạn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sickly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.