Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shunt


/ʃʌnt/

danh từ

sự chuyển, sự tránh

chỗ bẻ ghi sang đường xép

(điện học) Sun

động từ

chuyển hướng

(ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép

hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)

(điện học) mắc sun


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.