Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shuffler




shuffler
['∫ʌflə]
danh từ
người luôn luôn đổi chỗ
người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường


/'ʃʌflə/

danh từ
người luôn luôn đổi chỗ
người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.