Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shuddering




shuddering
['∫ʌdəriη]
tính từ
rùng mình, run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi, ghê tởm...)


/'ʃʌdəriɳ/

tính từ
rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)

Related search result for "shuddering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.