Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrive


/ʃraiv/

ngoại động từ shrived

/ʃraivd/, shrove

/ʃrouv/, shriven

/'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)

nghe (ai) xưng tội

dạng bị động tha tội

    to shrive oneself xưng tội


Related search result for "shrive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.