Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
showmanship




showmanship
['∫oumən∫ip]
danh từ
nghệ thuật quảng cáo
(nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình


/'ʃoumənʃip/

danh từ
nghệ thuật quảng cáo của ông bầu
(nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình

Related search result for "showmanship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.