Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shooting


/'ʃu:tiɳ/

danh từ

sự bắn, sự phóng đi

khu vực săn bắn

quyền săn bắn ở các khu vực quy định

sự sút (bóng)

cơn đau nhói

sự chụp ảnh, sự quay phim


Related search result for "shooting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.