Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shod


/ʃu:/

danh từ

giày

sắt bị móng (ngựa...)

miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)

vật hình giày

!dead men's shoes

tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé

!he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot

chờ hưởng gia tài thì đến chết khô

!to be in someone's shoe

ở vào tình cảnh của ai

!to die in one's shoes

chết bất đắc kỳ tử; chết treo

!to put the shoe on the right foot

phê bình đúng, phê bình phải

!to step into someone's shoe

thay thế ai

!that is another pair of shoes

đó lại là vấn đề khác

!that's where the shoe pinches

(xem) pinch

ngoại động từ shod

đi giày (cho ai)

đóng móng (ngựa)

bịt (ở đầu)

    a pole shod with iron cái sào đầu bịt sắt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shod"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.