Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shirt-front




shirt-front
['∫ə:t'frʌnt]
danh từ
phần trước của áo sơ mi (nhất là phần trước của sơ mi trắng đứng đắn có hồ cứng)


/'ʃə:tfrʌnt/

danh từ
ngực sơ mi (thường hồ cứng)

Related search result for "shirt-front"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.