Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shipping trade




shipping+trade
['∫ipiη'treid]
danh từ
sự buôn bán bằng đường biển


/'ʃipiɳ'treid/

danh từ
sự buôn bán bằng đường biển

Related search result for "shipping trade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.