Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shimmer



/'ʃimə/

danh từ

ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh

    the shimmerof the moon on the lake ánh trăng lung linh trên mặt hồ

nội động từ

chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh


Related search result for "shimmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.