Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shellacking




shellacking
[∫ə'lækiη]
danh từ
(từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự thất bại nặng nề


/ʃə'lækiɳ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn
sự thất bại hoàn toàn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.