Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shed



/ʃed/

danh từ

lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)

chuồng (trâu, bò, ngựa)

ngoại động từ shed

rụng (lá...), lột (da...)

    tree sheds leaves cây rụng lá

    snake sheds skin rắn lột da

    stag sheds horn hươu rụng sừng

bỏ rơi, để rơi

    to shed one's colleagues bỏ rơi đồng nghiệp

    to shed tears rơi lệ

    to shed one's blood for one's country đổ máu vì đất nước

tung ra, toả ra

    to shed perfume toả hương thơm

    lamp sheds light ngọn đèn toả ánh sáng

    to shed love toả tình thương yêu

nội động từ

rụng (lá...), lột (rắn...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.