Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shabby



/'ʃæbi/

tính từ

mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ

    shabby house nhà tồi tàn

    shabby coat áo trơ khố tải

bủn xỉn

đáng khinh, hèn hạ, đê tiện

    to play somebody a shabby trick chơi xỏ ai một vố đê tiện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shabby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.