Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serried


/'serid/

tính từ

đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)


Related search result for "serried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.