Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensual




sensual
['sen∫uəl]
tính từ
(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc
the sensual feel of a warm bath
khoái cảm của việc tắm nước nóng
the sensual curves of her body
những đường cong gợi tình trên cơ thể cô ta
nhục dục, dâm dục
sensual pleasures
thú nhục dục
(triết học) theo thuyết duy cảm


/'sensjuəl/

tính từ
(thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục
sensual pleasures thú nhục dục
ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục
(triết học) theo thuyết duy cảm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sensual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.