Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selfsame




selfsame
['selfseim]
tính từ, dùng sau the, this, that
rất giống, y hệt
she said the selfsame thing
cô ta nói với tôi y hệt như vậy
they were both born on that selfsame day
cả hai người cùng sinh ra đúng một ngày đó


/'selfseim/

tính từ
cũng giống hệt như vật, y như vậy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.