Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-regard




self-regard
[,self ri'gɑ:d]
danh từ
sự vị kỷ
sự tự trọng


/'selfri'gɑ:d/

danh từ
sự vị kỷ
sự tự trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-regard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.