Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-denial




self-denial
[,self di'naiəl]
danh từ
sự giữ giới, sự ép xác, sự tiết dục; sự hạn chế mình (nhất là coi đó (như) một giáo hạnh)
sự hy sinh (vì người khác)


/selfdi'naiəl/

danh từ
sự hy sinh (vì người khác)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.