Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedily




seedily
['si:dili]
phó từ
đầy hạt, nhiều hạt
trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ
(thông tục) khó ở
có mùi cỏ dại (rượu mạnh)


/'si:dili/

phó từ
khó ở

Related search result for "seedily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.