Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secularly




secularly
['sekjuləli]
phó từ
trăm năm một lần
trường kỳ, muôn thuở
già, cổ
thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng
(tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo sĩ, không thuộc tôn giáo (về thầy tu)


/'sekjuləli/

phó từ
từng trăm năm một, hàng thế kỷ
lâu năm, lâu đời, trường kỳ

Related search result for "secularly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.