Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secularity




secularity
[,sekju'læriti]
danh từ
tính thế tục
tính cách trường kỳ (của sự thay đổi)


/,sekju'læriti/

danh từ
tính tục, tính thế tục
tính cách trường kỳ (của sự thay đổi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.