Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-borne


/'si:bɔ:n/

tính từ
chở bằng đường biển
    sea-borne commerce thương mại bằng đường biển

Related search result for "sea-borne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.