Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea captain




sea+captain
['si:'kæptin]
danh từ
(thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn
thuyền trưởng
tướng cầm quân trên mặt biển


/'si:'kæptin/

danh từ
(thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn
thuyền trưởng
tướng cầm quân trên mặt biển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sea captain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.