Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrutineer




scrutineer
[,skru:ti'niə]
danh từ
người kiểm tra xem cuộc bầu cử hoặc cuộc bỏ phiếu có được thực hiện đúng đắn hay không; người kiểm tra bầu cử


/,skru:ti'niə/

danh từ
người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.