Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scripture reader




scripture+reader
['skript∫ə'ri:də]
danh từ
người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)


/'skriptʃə,ri:də/

danh từ
người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)

Related search result for "scripture reader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.