Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaur


/skɔ:/

danh từ ((cũng) scar)

vách núi lởm chởm

vách đá nhô ra (ở biển)


Related search result for "scaur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.