Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaremonger




scaremonger
['skeə,mʌηgə]
danh từ
kẻ phao tin đồn nhảm


/'skeə,mʌɳgə/

danh từ
người phao tin đồn làm hốt hoảng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.