Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw-edged




saw-edged
['sɔ:'edʒd]
tính từ
có răng cưa
hình răng cưa


/'sɔ:'edʤd/

tính từ
có răng cưa
hình răng cưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.