Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saucebox




saucebox
['sɔ:s'bɔks]
danh từ
người hỗn xược, đứa bé láo xược


/'sɔ:sbɔks/

danh từ
người hỗn xược, đứa bé láo xược


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.