Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satellite





satellite


satellite

Satellites orbit the Earth.

['sætəlait]
danh từ
vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn) (như) satellite state
(định ngữ) thứ yếu



vệ tinh
artificial s. vệ tinh nhân tạo

/'sætəlait/

danh từ
vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
nước chư hầu ((thường) satellite state)
(định ngữ) thứ yếu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satellite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.