Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sans


/sænz/

giới từ

(từ cổ,nghĩa cổ) không, không có

    sans cérémonie không nghi thức

    sans faon nói thẳng, không khách sáo


Related search result for "sans"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.